STT | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nhóm TCKT | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Qui cách | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Hạn sử dụng | Số đăng ký | ĐV tính | Giá Kê khai |
1 | Etoricoxib | Savi Etoricoxib 30 | Nhóm 2 | 30mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-25268-16 | Viên | 4.000 |
2 | Naproxen | SavNopain | Nhóm 2 | 250mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29129-18 | Viên | 3.400 |
3 | Naproxen | SavNopain | Nhóm 2 | 500mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29130-18 | Viên | 4.000 |
4 | Paracetamol + Methocarbamol | SaViMetoc | Nhóm 2 | 325 mg + 400mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-30501-18 | Viên | 3.050 |
5 | Piroxicam | Piomoint | Nhóm 1 | 20mg | Uống | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | S.C Arena Group S.A | Romania | 36 tháng | VN-16214-13 | Viên | 5.700 |
6 | Alendronate + Cholecalciferol | SaViDrinate | Nhóm 2 | 70mg + 0,07mg | Uống | Viên sủi | Hộp 1 vỉ x 4 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-28041-17 | Viên | 58.000 |
7 | Risedronat | SaviRisone | Nhóm 2 | 35mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 4 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-24277-16 | Viên | 40.000 |
8 | Acetylcystein | Nobstruct | Nhóm 4 | 300mg/3ml | Tiêm | Thuốc tiêm | Hộp 10 ống 3ml | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-25812-16 | Ồng | 33.000 |
9 | Pregabalin | Demencur 50 | Nhóm 2 | 50mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-33527-19 | Viên | 9.500 |
10 | Pregabalin | Demencur 75 | Nhóm 2 | 75mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27035-17 | Viên | 10.000 |
11 | Pregabalin | Synapain 75 | Nhóm 4 | 75mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10vỉ x 10 viên | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-23685-15 | Viên | 6.000 |
12 | Pregabalin | Demencur 100 | Nhóm 2 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-35550-22 | Viên | 10.500 |
13 | Pregabalin | Demencur 150 | Nhóm 3 | 150mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27034-17 | Viên | 13.500 |
14 | Topiramate | Tizadyn 100 | Nhóm 4 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27054-17 | Viên | 12.240 |
15 | Fosfomycin | Delivir 2g | Nhóm 4 | 2g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Pharbaco | Việt Nam | 36 tháng | VD-17548-12 | Lọ | 142.000 |
16 | Fosfomycin | Fosfomed 2g | Nhóm 4 | 2g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Medlac | Việt Nam | 36 tháng | VD-24036-15 | Lọ | 141.990 |
17 | Tranexamic acid | Fiborize | Nhóm 4 | 650mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-28722-18 | Viên | 4.150 |
18 | Benazepril hydroclorid | Plaxsav 5 | Nhóm 2 | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-32536-19 | Viên | 7.500 |
19 | Bisoprolol fumarat | Savi Prolol 2,5 | Nhóm 2,3 | 2,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-24276-16 | Viên | 1.200 |
20 | Bisoprolol fumarat | Savi Prolol 5 | Nhóm 2,3 | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-23656-15 | Viên | 1.500 |
21 | Bisoprolol + Hydroclorothiazid | SaviProl plus HCT 2.5/6.25 | Nhóm 2 | 2,5mg + 6,25mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-20813-14 | Viên | 2.800 |
22 | Captopril | Mildocap | Nhóm 1 | 25mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | S.C Arena Group S.A | Romania | 36 tháng | VN-15828-12 | Viên | 700 |
23 | Losartan kali | SaVi Losartan 50 | Nhóm 3 | 50mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29122-18 | Viên | 2.480 |
24 | Losartan kali | SaVi Losartan 100 | Nhóm 2 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27048-17 | Viên | 4.200 |
25 | Perindopril erbumine | Savidopril 4 | Nhóm 2 | Uống, 4mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-23011-15 | Viên | 2.500 |
26 | Perindopril + Indapamide | SaVi Dopril Plus | Nhóm 2 | 4mg + 1,25mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-26260-17 | Viên | 4.000 |
27 | Ramipril 10mg | Ramipril 10mg | Nhóm 4 | 10mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Minh Dân | Việt Nam | 24 tháng | VD-34207-20 | Viên | 6.300 |
28 | Valsartan | Savi Valsartan 80 | Nhóm 3 | 80mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-22513-15 | Viên | 5.900 |
29 | Valsartan | SaVi Valsartan 160 | Nhóm 3 | 160mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-25269-16 | Viên | 8.152 |
30 | Valsartan + Hydroclorothiazid | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 | Nhóm 3 | 80mg + 12,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-23010-15 | Viên | 8.000 |
31 | Valsartan + Hydroclorothiazid | Tolzartan Plus | Nhóm 4 | 160mg + 12,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-27098-17 | Viên | 7.480 |
32 | Ivabradin | Bixebra 7,5mg | Nhóm 1 | 7,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 14 viên | KRKA | Slovenia | 24 ttháng | VN-22878-21 | Viên | 10.200 |
33 | Ticagrelor | Logulrant 60 | Nhóm 4 | 60mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-35105-21 | Viên | 14.000 |
34 | Atorvastatin | Inbacid 10 | Nhóm 1 | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-30490-18 | Viên | 2.000 |
35 | Atorvastatin + Ezetimibe | Atovze 20/10 | Nhóm 2 | 20mg + 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 24 tháng | VD-30485-18 | Viên | 8.500 |
36 | Ezetimibe | Vasetib | Nhóm 2 | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-34889-20 | Viên | 5.000 |
37 | Ezetimibe | Excesimva 10 | Nhóm 4 | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-25276-16 | Viên | 4.000 |
38 | Fluvastatin | Fluvastatin 40 | Nhóm 4 | 40mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Minh Dân | Việt Nam | 24 tháng | VD-30435-18 | Viên | 6.500 |
39 | Rosuvastatin | Savi Rosuvastatin 10 | Nhóm 2,3 | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27050-17 | Viên | 5.999 |
40 | Ezetimibe + Simvastatin | Vasitimb 10mg/20mg Tablets | Nhóm 1 | 10mg + 20mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA | Slovenia | 24 tháng | 383110008723 | Viên | 14.500 |
41 | Calcipotriol | Pomonolac | Nhóm 4 | 0,75mg | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp 15g | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-27096-17 | Tuýp | 135.000 |
42 | Calcipotriol + Betamethasone |
Potriolac | Nhóm 4 | 0,75mg + 7,5mg | Dùng ngoài | Thuốc mỡ dùng ngoài | Tuýp 15g | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-22526-15 | Tuýp | 200.000 |
43 | Calcipotriol + Betamethasone |
Potriolac Gel | Nhóm 4 | 0,75mg + 7,5mg | Dùng ngoài | Gel bôi da | Tuýp 15g | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-28684-18 | Tuýp | 200.000 |
44 | Mupirocin | Derimucin | Nhóm 4 | 100mg | Dùng ngoài | Thuốc mỡ dùng ngoài | Tuýp 5g | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-22229-15 | Tuýp | 35.000 |
45 | Tacrolimus | Chamcromus 0,03% | Nhóm 4 | 1,5mg/5g x 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp 5g | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-26293-17 | Tuýp | 132.000 |
46 | Tacrolimus | Chamcromus 0,03% | Nhóm 4 | 1,5mg/5g | Dùng ngoài | Thuốc mỡ dùng ngoài | Tuýp 10g | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-26293-17 | Tuýp | 264.000 |
47 | Tacrolimus | Chamcromus 0,1% | Nhóm 4 | 5mg//5g x 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp 5g | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-26294-17 | Tuýp | 150.000 |
48 | Tacrolimus | Chamcromus 0,1% | Nhóm 4 | 5mg//5g | Dùng ngoài | Thuốc mỡ dùng ngoài | Tuýp 10g | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-26294-17 | Tuýp | 300.000 |
49 | Tyrothricin | Deruthricin Gel | Nhóm 4 | 0,1% x 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp 5g | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-35390-21 | Tuýp | 38.011 |
50 | Tyrothricin | Deruthricin Gel | Nhóm 4 | 0,1% x 10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp 10g | Dopharma | Việt Nam | 24 tháng | VD-35390-21 | Tuýp | 60.611 |
51 | Diosmin + Hesperidin | SaViDimin | Nhóm 2 | 450mg+50mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-24854-16 | Viên | 2.200 |
52 | Esomeprazol | Jaxtas | Nhóm 2 | 40mg | Uống | Viên nén bao phim, tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27042-17 | Viên | 5.200 |
53 | Esomeprazol | Regulacid | Nhóm 2 | 40mg | Uống | Viên nén bao phim, tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-32537-19 | Viên | 11.500 |
54 | Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) | Palonosetron Bidiphar 0,25mg/5ml | Nhóm 4 | 0,25mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 Lọ 5ml | Bidiphar | Việt Nam | 36 tháng | VD-34064-20 | Lọ | 500.000 |
55 | Itoprid HCL | Itopride Invagen 50mg | Nhóm 2 | 50mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27041-17 | Viên | 3.900 |
56 | Diosmin + Hesperidin | SaViDimin | Nhóm 2 | 450mg+50mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 15 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-24854-16 | Viên | 2.200 |
57 | Mesalazin | SaVi Mesalazine 500 | Nhóm 2 | 500mg | Uống | Viên nén bao phim tan ở ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-17946-12 | Viên | 8.000 |
58 | Terlipressin acetate | Terlipressin Bidiphar 1mg | Nhóm 4 | 1mg | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | Bidiphar | Việt Nam | 24 tháng | VD-35569-22 | Lọ | 530.000 |
59 | Acarbose | Savi Acarbose 100 | Nhóm 2 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-24268-16 | Viên | 4.000 |
60 | Glibenclamid + Metformin hydroclorid | Duotrol | Nhóm 2 | 5mg + 500mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USV Private Limited | India | 24 tháng | VN-19750-16 | Viên | 3.200 |
61 | Glimepride | Glimsure 1 | Nhóm 2 | 1mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Aurobindo | Ấn Độ | 36 tháng | VN-22287-19 | Viên | 1.200 |
62 | Glimepride | Glimsure 3 | Nhóm 2 | 3mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Aurobindo | Ấn Độ | 36 tháng | VN-22288-19 | Viên | 2.400 |
63 | Glimepride | Savdiaride 3 | Nhóm 2 | 3mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-35551-22 | Viên | 1.850 |
64 | Sitagliptin | Saglip 50 | Nhóm 2 | 50mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29834-18 | Viên | 11.000 |
65 | Sitagliptin | Saglip 100 | Nhóm 2 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaViPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29833-18 | Viên | 16.800 |
66 | Betahistin | Betahistin 24 | Nhóm 2 | 24mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27033-17 | Viên | 2.950 |
67 | Betahistin | Be-Stedy 24 | Nhóm 2 | 24mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Aurobindo | Việt Nam | 36 tháng | VN-15722-12 | Viên | 3.269 |
68 | Eszopiclone | Neuractine 2mg | Nhóm 2 | 2mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-24267-16 | Viên | 8.000 |
69 | Amisulprid | Aronfat 200 | Nhóm 2 | 200mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-28016-17 | Viên | 14.800 |
70 | Haloperidol | Halowel 5 | Nhóm 4 | 5mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Dopharma | Việt Nam | 36 tháng | VD-35278-21 | Viên | 1.800 |
71 | Olanzapin | SaVi Olanzapine 5 | Nhóm 2 | 5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29124-18 | Viên | 2.622 |
72 | Olanzapin | SaVi Olanzapine 10 | Nhóm 2 | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-27049-17 | Viên | 2.900 |
73 | Quetiapin | SaVi Quetiapine 100 | Nhóm 2 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-30498-18 | Viên | 11.661 |
74 | Riisperidon | Calmadon | Nhóm 1 | 2mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | S.C Arena Group S.A | Romania | 36 tháng | VN-22972-21 | Viên | 4.000 |
75 | Sertralin | Zoloman 100 | Nhóm 4 | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | OPV | Việt Nam | 36 tháng | VD-34211-20 | Viên | 4.000 |
76 | Acetyl leucin | SaViLeucin | Nhóm 2 | 500mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-29126-18 | Viên | 2.200 |
77 | Calci Carbonat + Vitamin D3 | Savprocal D | Nhóm 2 | 750mg + 200IU | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SaviPharm | Việt Nam | 36 tháng | VD-30502-18 | Viên | 1.400 |