VirtueMart Category View

Sản phẩm

Results 1 - 76 of 76
Sắp xếp
Savi Etoricoxib 30

Savi Etoricoxib 30 VD-25268-16

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Etoricoxib 30mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
SavNopain 250

SavNopain 250 VD-29129-18

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần: Napoxen 250mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savnopain 500

Savnopain 500 VD-29130-18

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần: Napoxen 500mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
SaVi Metoc

SaVi Metoc VD-30501-18

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

 

Liên hệ
Savi Drinate

Savi Drinate VD-28041-17

Dạng bào chế: Viên sủi

Thành phần: Alendronate 70mg; Cholecalciferol 0,07mg

Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4 viên

Liên hệ
SaViRisone

SaViRisone VD-24277-16

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Risedronat 35mg

Quy cách: Hộp 1 vỉ x 4 viên

Liên hệ
Nobstruct

Nobstruct VD-25812-16

Dạng bào chế: Thuốc tiêm

Thành phần: Acetylcystein 300mg/3l

Quy cách: Hộp 10 ống

Liên hệ
Demencur 50

Demencur 50 VD-33527-19

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Pregabalin 50mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Demencur 75

Demencur 75 VD-27035-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Pregabalin 75mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Synapain 50

Synapain 50 VD-23931-15

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Pregabalin 50mg

Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên 

Liên hệ
Synapain 75

Synapain 75 VD-23685-15

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Pregabalin 75mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên , hộp 10 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Tizadyne 100

Tizadyne 100 VD-27054-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Topiramate 100mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Butapenem 250

Butapenem 250 VD-29167-18

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Thành phần: Butapenem 250mg

Quy cách: Hộp 10 lọ.

Liên hệ
Butapenem 500

Butapenem 500 VD-29168-18

Dạng bào chế: Thuốc tiêm

Thành phần: Doripenem 500mg

Quy cách: Hộp 10 lọ

Liên hệ
Fiborize

Fiborize VD-28722-18

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Tranexamic acid 650mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savi Prolol 5

Savi Prolol 5 VD-23656-15

 

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần : Bisoprolol fumarat  5mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Liên hệ
Plaxsav 5

Plaxsav 5 VD-32536-19

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Benazepril hydroclorid 5mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savi Prolol 2.5

Savi Prolol 2.5 VD-24276-16

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Bisoprolol fumarat 2,5mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Bisoprol Plus HCT 2.5/6.25

Bisoprol Plus HCT 2.5/6.25 VD-20806-14

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Bisoprolol2,5mg; Hydroclorothiazid 6,25mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savi Losartan 50

Savi Losartan 50 VD-29122-18

 

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Losartan kali  50mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savi Losartan 100

Savi Losartan 100 VD-27048-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Losartan Kali 100mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savi Dopril 4

Savi Dopril 4 VD-23011-15

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Perindolpril erbumine........... 4mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Liên hệ
Tovecor 5

Tovecor 5 VD-27099-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Perindopril arginin 5mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
SaVi Dopril Plus

SaVi Dopril Plus VD-26260-17

 

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Perindopril..........4mg

                   Indapamide..........1,25mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Liên hệ
Tovecor plus

Tovecor plus VD-26298-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Savi Valsartan Plus HCT 80/12.5mg

Savi Valsartan Plus HCT 80/12.5mg VD-23010-15

 

 

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Thành phần: Valsartan 80mg

                      Hydroclorothiazid 12.5mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Tolzartan Plus

Tolzartan Plus VD-27098-17

Dạng bào chế : Viên nén bao phim

Thành phầnValsartan 160mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Quy cách: Hộp 3 vi x 10 viên

Liên hệ
Logulrant 60

Logulrant 60 VD-35107-21

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Ticagrelor 60mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Inbacid 10

Inbacid 10 VD-30490-18

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Atovastatin 10mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Atovze 20/10

Atovze 20/10 VD-30485-18

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Atorvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Vasetib

Vasetib VD-25276-16

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Ezetimibe 10mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Pomonolac

Pomonolac VD-27096-17

Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài

Thành phần: Calcipotriol 0.75mg

Quy cách: Tuýp 15g

Liên hệ
Potriolac Gel

Potriolac Gel VD-28684-18

Dạng bào chế: Thuốc Gel trong không màu dùng ngoài

Thành phần: Calcipotriol 0.75mg; Betamethasone 7,50mg

Quy cách: Tuýp 15g

Liên hệ
Potriolac

Potriolac VD-22526-15

Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài

Thành phần: Calcipotriol 0.75mg; Betamethason 7,5mg

Quy cách: Tuýp 15g

Liên hệ
Derimucin

Derimucin VD-22229-15

Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài

Thành phần: Mupirocin 100mg

Quy cách: Tuýp 5g

Liên hệ
Chamcromus 0.03%

Chamcromus 0.03% VD-26293-17

Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài

Thành phần: Tacrolimus 1,5mg/5g

Quy cách: Tuýp 5g, tuýp 10g

Liên hệ
Chamcromus 0.1%

Chamcromus 0.1% VD-26294-17

Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài

Thành phần: Tacrolimus 5mg/5g

Quy cách: Tuýp 5g, tuýp 10g

Liên hệ
Halowel 5

Halowel 5 VD-35278-21

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần: Haloperidol 5mg

Quy cách: 3 vỉ x 10 viên

 

Liên hệ
Logulrant 60

Logulrant 60 VD-35105-21

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Ticagrelor 60mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

 

 

Liên hệ
Jaxtas 20

Jaxtas 20 VD-27042-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Esomeprazole 20mg

Quy cách: Hộp 2 vỉ x 7 viên

Liên hệ
Regulacid

Regulacid VD-32537-19

 

 

Dạng bào chế : Viên nén bao phim tan trong ruột.

Thành phần: Esomeprazol 40mg

Quy cách: Hộp 2 vỉ x 7 viên.

Liên hệ
Butapenem 500

Butapenem 500 VD-29168-18

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Thành phần: Butapenem 500mg

Quy cách: Hộp 10 lọ.

 

 

Liên hệ
Savi Dimin

Savi Dimin VD-24854-16

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg

Quy cách: Hộp 4 vỉ x 15 viên

Liên hệ
Fiborize

Fiborize VD-28722-18

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Thành phần: Acid tranexamic 650mg

 

 

Liên hệ
Savi Acarbose 100

Savi Acarbose 100 VD-24268-16

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Acarbose 100mg

Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Betahistin 24

Betahistin 24 VD-27033-17

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần: Betahistin 24mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Potriolac Gel

Potriolac Gel VD-28684-18

Dạng bào chế: dạng Gel trong không màu

Quy cách: Hộp 1 tuýp x 15g

Thành phần

Calcipotriol ......................0.75mg

Betamethasone................ 7,50mg

Tá dược............................vđ 15mg

 

 

 


Liên hệ
Tovecor Plus

Tovecor Plus VD-26298-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

 

Liên hệ
Neuractine 2 mg

Neuractine 2 mg VD-24267-16

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Eszopiclone 2mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Tovecor 5

Tovecor 5 VD-27099-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Perindopril arginin 5mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

 

Liên hệ
Aronfat 200

Aronfat 200 VD28016-17

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Amisulprid 200mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Tolzartan Plus

Tolzartan Plus VD-27098-17

Dạng bào chế : Viên nén bao phim

Thành phầnValsartan 160mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Quy cách: Hộp 3 vi x 10 viên

 

Liên hệ
Savi Olanzapine 10

Savi Olanzapine 10 VD-27049-17

 

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần : Olanzapin 10mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Chamcromus 0.1%

Chamcromus 0.1% VD-26294-17

Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài.

Thành phần:

Mỗi tuýp 5g chứa 5mg Tacrolimus

Mỗi tuýp 10g chứa 10mg Tacrolimus

Quy cách: Túyb 5g, 10g

 

Liên hệ
Savi Quetiapine 100

Savi Quetiapine 100 VD-30498-18

 

Dạng bào chế : Viên nén bao phim.

Thành phần: Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Liên hệ
Chamcromus 0.03%

Chamcromus 0.03% VD-26293-17

Thành phần:

Mỗi tuýp 5g chứa 1,5mg Tacrolimus

Mỗi tuýp 10g chứa 3mg Tacrolimus

Quy cách: Tuýp x 5g, tuýp x 10g

 

Liên hệ
Nobstruct

Nobstruct VD-25812-16

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

Thành phần: N-Acetylcystein 300mg

Quy cách: Hộp 10 ống x 3ml

 

Liên hệ
SaViLeucin

SaViLeucin VD-29126-18

Dạng bào chế: Viên nén

Thành phần: Acetyl leucin 500mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Synapain75

Synapain75 VD-23685-15

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Pregabalin 75mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

 

 

Liên hệ
Synapain 50

Synapain 50 VD-23931-15

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thành phần: Pregabalin 50 mg

 

 

Liên hệ
Savprocal D

Savprocal D VD-30502-18

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Calci Carbonat 750mg; Vitamin D3 200IU

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ
Derimucin

Derimucin VD-22229-15

Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài

Thành phần: Mupirocin  0,1g 

Quy cách: 1 tuýp x 5g 

 

 

 

Liên hệ
Refresh

Refresh 21/2019/ATTP-CNGMP

Thành phần

Glutathione( reduced).....................500mg

Phụ liệu : Cellulose vi tinh thể ( 460i), silic dioxyd keo (551), magnesi stearat (470iii), vỏ nang(gelatin) vừa đủ 1 viên.

Quy cách : Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Dạng bào chế : Viên nang cứng.

Liên hệ
Potriolac

Potriolac VD-22526-15

Dạng bào chế: Thuốc mỡ dùng ngoài

Thành phần:

Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75mg

Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg

Quy cách: Tuýp 15g

 

Liên hệ
Savi Valsartan 160

Savi Valsartan 160 VD-25269-16

Thành phần: Valsartan 160mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Liên hệ
Savi Valsartan 80

Savi Valsartan 80 VD-22513-15

Thành phần : Valsartan : 80mg

Quy cách: 3 vỉ x 10 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Liên hệ
Delivir 2g

Delivir 2g VD-17548-12

Thành phần: Fosfomycin : 2000mg

Quy cách    : Hộp 10 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Liên hệ
Fosfomed 2g

Fosfomed 2g VD-24036-15

Quy cách: Hộp 10 lọ

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

Thành phần: Fosfomycin.

Liên hệ
Huacomplex

Huacomplex 10296/2020/ĐKSP

Thành phần
Hỗn hợp Nước và chất tổng hợp Axit Hyaluronic - Chondroitin, đường( không chứa glucose/saccarose nên dùng được cho bệnh nhân tiểu đường)
Vitamin E dưới dạng DL-Alpha-Toco-pherolacetat, chất bảo quản Kaliumsorbat ( E202).
Quy cách:
Hộp 2 chai, mỗi chai 50ml
Liên hệ
Huacomplex

Huacomplex 10296/2020/ĐKSP

 
 
 
 
Thành phần: Trong 500ml chứa:
Natri Choidroitin Sulfate: 4283,3
Axit Hyaluronic: 3216,7mg
Vitamin E: 250,0mg
 
Cơ chế tác dụng:
Chất tổng hợp Axit Hyaluronic - Chondroitin có trong sản phẩm Huacomplex giống như các vi chấ dinh dưỡng khác, được hấp thụ qua bộ máy tiêu hóa và được hệ tuần hoàn đưa đến: Da, Mắt, Xương, Van Tim, Đĩa đệm, Mô liên kết và tất nhiên là cả các khớp.
Axit Hyaluronic - Chondroitin hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ và cung cấp chất dinh dưỡng cho sụn. Trong sự kết hợp này, Chondroitin có thể có tác dụng tốt hơn so với dạng đơn độc về mặt dinh dưỡng đối với sụn khớp.
Vitamin E dưới dạng DL-Alpha-Toco-pherolacetat có tác dụng ngăn cản sự oxy hóa các thành phần thiết yếu trong tế bào, bảo vệ màng tế bào khỏi sự tấn công của các gốc tự do, giúp d và tóc mềm mịn hơn.
 
Đối tượng sử dụng: 
Bệnh nhân thoái hóa một hoặc nhiều khớp, người trung niên và cao tuổi, bệnh nhân sau phẫu thuật khớp, bệnh nhân trong giai đoạn phục hồi trị liệu về xương khớp, vận động thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư, những người có biểu hiện sớm về thoái hóa khớp.
Đặc biệt phụ nữ ngoài 30 tuổi có thể uống để phòng ngừa thoái hóa khớp, đồng thời sử dụng Huacomplex cũng giúp làn da và tóc mịn màng.
 
Cách dùng và liều dùng:
Dùng đều đặn hàng ngày, nên dùng sau ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
30ml Huacomplex tương đương với 450mg phức hợp Axit Hyaluronic và Chondroitin dùng 1 lần mỗi ngày, sau ăn, pha loãng với nước.
Sử dụng ít nhất 30 ngày ( 2 chai x 500ml). Hiệu quả tác dụng ngay sau 2 tuần sử dụng.
Lắc đều chai trước khi sử dụng.
 
Sản phẩm không phải là thuốc và không thay thế thuốc chữa bệnh




Liên hệ
Zoloman 100

Zoloman 100 VD-34211-20

 

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Thành phần: Sertralin 100mg

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Liên hệ

Đối Tác

dtac1

Logo SaviPharm

image

  • Mô tả

    LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, một nhân viên sẽ luôn sẵn lòng trợ giúp. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua điện thoại hoặc email và chúng tôi chắc chắn sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.

    Thông tin liên lạc

    Điện thoại:  0243.668.6300

    Email: [email protected]

    Địa chỉ: 

    Số 229C5, Khu ĐTM Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội

     

    Liên hệ

    Họ Tên(*)
    Trường bắt buộc

    Điện thoại
    Invalid Input

    Email(*)
    Trường bắt buộc

    Nội dung(*)
    Trường bắt buộc

    Gửi ngay

  • Công ty TNHH Dược phẩm HQ

    MST: 0104628582

    Địa Chỉ : Số 229C5, khu ĐTM Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, HN

    Điện Thoại: (84.24) 3668 6300

    Fax: (84.24) 3668 63002

    Website: hqpharma.vn

    Bản đồ